Từ điển Trần Văn Chánh
膧 - đồng
(văn) ① 【膧朧】 đồng long [tónglóng] Lờ mờ; ② 【膧朦】đồng mông [tóngméng] Không rõ, không sáng; ③ Mập, béo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膧 - đồng
Dáng mập, béo phệ. ( chữ này viết với bộ Nhục, đừng lầm với chữ Đồng viết với bộ Nguyệt ).